年までに (adv)
ねんまでに [NIÊN]
◆ Trước năm...
_年までにマラリアに関連する病気の負荷を50%削減する
Đến trước năm~sẽ giảm 50% gánh nặng bệnh tật liên quan đến bệnh sốt rét.
極貧状況で生活を営んでいる人々が全体に占める割合を1990年レベルから_年までに半減させる
Tỉ lệ người dân sống trong cảnh nghèo đói cùng cực trên toàn bộ dân số thế giới đã giảm một nửa từ mức của năm 1990 cho đến trước năm~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao