平衡感覚 (n)
へいこうかんかく [BÌNH HÀNH CẢM GIÁC]
◆ trạng thái cân bằng về tình cảm
平衡感覚を失う
Mất sự cân bằng về tình cảm.
(人)に眼を閉じて起立保持をしてもらって平衡感覚を検査する
Kiểm tra sự cân bằng về tình cảm bằng cách bắt ai đó nhắm mắt lại và đứng yên. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao