平等 (adj-na, adj-no, n)
びょうどう [BÌNH ĐẲNG]
◆ bình đẳng
平等な扱い
sự đối xử bình đẳng
◆ sự bình đẳng
男女平等
bình đẳng nam nữ .
Từ trái nghĩa của 平等
Từ đồng nghĩa của 平等
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao