平泳ぎ
ひらおよぎ [BÌNH VỊNH]
◆ bơi nhái
◆ kiểu bơi ếch
彼は200メートル平泳ぎで3位になった
Anh ấy về thứ 3 trong môn bơi ếch 200 mét.
平泳ぎっていうのはそういうもんなんだ!さおまえもやってみるか?
Kiểu bơi ếch là như thế đấy. Bây giờ cậu muốn bơi thử không? .
Từ đồng nghĩa của 平泳ぎ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao