平気 (adj-na, n)
へいき [BÌNH KHÍ]
◆ bình tĩnh; dửng dưng
平気で人を撃ち殺す
Khống chế và giết người không run tay.
僕は平気で人をだませるようなやつだ
Tớ là một tên lừa người không biết sợ đấy.
◆ yên tĩnh; bất động
◆ sự bình tĩnh; sự dửng dưng
人が何と言おうと私は平気だ.
Tôi không quan tấm đến những gì người khác nói.
ほめられようが悪口を言われようが私は平気だ.
Tớ thấy dửng dung khi bị nói xấu cũng như khi được khen vậy.
◆ sự yên tĩnh; bất động .
Từ đồng nghĩa của 平気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao