平日 (n-adv, n)
へいじつ [BÌNH NHẬT]
◆ ngày thường; hàng ngày
その医師の休日は、息子が高熱を出したため、仕事している平日と変わらなくなってしまった
Là ngày nghỉ của bác sĩ đó nhưng vì con trai ông ấy bị ốm nên chẳng khác gì ngày làm việc bình thường.
祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる
Ngày lễ và ngày nghỉ tàu chạy theo thời gian biểu khác với ngày thường. .
Từ trái nghĩa của 平日
Từ đồng nghĩa của 平日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao