平手打ち (n)
ひらてうち [BÌNH THỦ ĐẢ]
◆ sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát
彼が突然彼女にキスしようとしたので、彼女は彼を平手打ちした
Vì anh ấy đột nhiên có ý định hôn, nên cô ấy đã tát anh ấy.
顔を平手打ちされる
Tát vào mặt. .
Từ đồng nghĩa của 平手打ち
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao