平年 (n-adv, n)
へいねん [BÌNH NIÊN]
◆ thường niên; trung bình một năm
平年より_%少ない
Ít hơn ~% so với trung bình của năm.
平年並みの気温
Nhiệt độ trung bình một năm. .
Từ trái nghĩa của 平年
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao