平均 (n, vs)
へい きん [BÌNH QUÂN]
◆ Cân bằng; thăng bằng; trung bình
そのスターのところにファンレターが一日平均 20 通くる.
Trung bình một ngày có 20 bức thư của các fan gửi đến chỗ của nhân vật nổi tiếng đó
彼らは一日平均 8 時間働く.
Họ làm việc trung bình 8 giờ /ngày
Từ đồng nghĩa của 平均
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao