平均寿命 (n)
へいきんじゅみょう [BÌNH QUÂN THỌ MỆNH]
◆ tuổi thọ trung bình
平均寿命の大きな延び
kéo dài tuổi thọ trung bình
平均寿命の増大
Tăng tuổi thọ trung bình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao