平和
へいわ [BÌNH HÒA]
◆ bình hòa
◆ hòa bình
〜の尊厳を基盤とする平和
Hòa bình dựa trên sự tôn trọng ~
〜における安定と長期にわたる平和
Hòa bình ổn định và lâu dài ở ~
◆ hòa mục; hòa hợp; hiền hòa; hài hòa
平和な顔
bộ mặt hiền hòa .
Từ trái nghĩa của 平和
Từ đồng nghĩa của 平和
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao