平和運動 (n)
へいわうんどう [BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG]
◆ phong trào hòa bình
平和運動を推進する
Thúc đẩy phong trào hòa bình.
平和運動への参加
Tham gia vào phong trào hòa bình. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao