平信徒 (n)
ひらしんと [BÌNH TÍN ĐỒ]
◆ thường dân; người thế tục, người không chuyên môn (về y, luật...)
◆ những người thế tục, những người không theo giáo hội, những người không cùng ngành nghề, tính chất là người thế tục
Từ đồng nghĩa của 平信徒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao