平たい (adj-i)
ひらたい [BÌNH]
◆ bằng phẳng
電極反応速度は、平たい電極表面の拡散によって律則される
Tốc độ phản ứng điện cực được khống chế theo sự khuyếch tán bề mặt điện cực phẳng.
◆ dễ hiểu
平たく言えば
Nói một cách dễ hiểu...
◆ dẹt; tẹt
平たい円盤
Đĩa dẹt.
平たい鼻の
Mũi tẹt .
Từ đồng nghĩa của 平たい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao