干渉 (n, vs)
かんしょう [KIỀN THIỆP]
◆ hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
言語干渉
giao thoa ngôn ngữ
ウイルス干渉
giao thoa virus
機械干渉
nhiễu máy
◆ sự can thiệp vào; can thiệp; can dự
企業や銀行への政府による干渉
sự can thiệp của chính phủ đối với doanh nghiệp và ngân hàng
官僚による政治への干渉
can thiệp vào nền chính trị một cách quan liêu
おせっかいな干渉
can thiệp không chính thức
(人)のことへの干渉
can thiệp vào việc của người khác
経済干渉
can thiệp kinh tế
軍事干渉
can thiệp quân sự
Từ trái nghĩa của 干渉
Từ đồng nghĩa của 干渉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao