干渉する (vs)
かんしょうする [KIỀN THIỆP]
◆ can thiệp; can dự
〜に干渉する権限がない
không có quyền can dự vào ~
不当に干渉する
can thiệp không hợp lí
〜することで(人)に干渉する
can thiệp vào việc của người khác bằng cách làm việc gì .
さまざまな業務に干渉する
can thiệp vào nhiều nghiệp vụ
公共事業に干渉する
can dự vào hoạt động công cộng
(人)の生活に干渉する
can thiệp vào cuộc sống của ai
〜の運営に干渉する
can thiệp vào công việc kinh doanh của ~
◆ giao thoa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao