干拓 (n, vs)
かんたく [KIỀN THÁC]
◆ sự khai hoang; sự khai khẩn; sự cải tạo (đất); khai hoang; khai khẩn; khai phá; khai thác
堤防によって海を干拓した土地
vùng đất khai khẩn trên biển bằng hệ thống kênh mương
諌早湾干拓
khai hoang vịnh Isahaya
海面干拓
khai thác mặt biển .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao