幅が利く (exp, v5k)
はばがきく [PHÚC LỢI]
◆ có ảnh hưởng lớn đến
彼は党員の間に幅が利かない.
Anh ta chẳng có chút ảnh hưởng nào đến các thành viên trong Đảng của mình.
村で幅が利く
Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao