帷幕 (n)
いばく [DUY MẠC]
◆ tấm màn che; màn trướng; nơi đàm luận quân cơ (bộ chỉ huy); chỗ gặp gỡ bí mật
Từ đồng nghĩa của 帷幕
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao