帰郷 (n, vs)
ききょう [QUY HƯƠNG]
◆ sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
そう、私―ええ、そう、普通は年に1回帰郷するの
ồ, anh biết đấy, tôi thường về nhà (về thăm quê) một năm một lần
さて、僕のことは知ってるよね。毎年、夏に帰郷する
ồ, anh biết tôi rõ ra phết nhỉ. Hè nào tôi cũng về nhà (về thăm quê)
帰郷して自国の復興を支援する
hồi hương để góp phần xây dựng đất nước
帰郷が許される
cho phép trở về nhà (hồi hương) .
Từ trái nghĩa của 帰郷
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao