帰還 (n, vs)
きかん [QUY HOÀN]
◆ sự trở về; sự hồi hương; trở về; hồi hương
難民を祖国に帰還させる
đưa người tị nạn hồi hương
スペースシャトルが地球に帰還した
tàu vũ trụ (tàu không gian có người lái) đã trở về trái đất
ベトナムから帰還した人をたくさん知っている
tôi biết nhiều người vừa trở về từ Việt Nam
移住者の故国への帰還
sự hồi hương (trở về cố quốc) của dân di cư
Từ đồng nghĩa của 帰還
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao