帰還する (vs)
きかんする [QUY HOÀN]
◆ trở về; hồi hương
10年にわたる内戦の終結に伴って帰還する
trở về nhà (hồi hương) sau khi cuộc nội chiến kéo dài 10 năm kết thúc
難民の帰還する権利
quyền được trở về (hồi hương) của người tị nạn
地球に無事帰還する
trở về trái đất an toàn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao