帰途 (n, adj-no)
きと [QUY ĐỒ]
◆ trên đường về; giữa đường; trên chặng về
帰途の切符
vé trên đường về (vé về)
旅の帰途につく
trên chặng về của cuộc hành trình
...への帰途〜で週末を過ごす
nghỉ cuối tuần ở ~ trên đường về ~
Bへの帰途Aに立ち寄ることにする
quyết định ghé vào A trên đường về B .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao