帰路 (n-adv, n-t)
きろ [QUY LỘ]
◆ đường về; đường trở về
帰路を見つける
tìm thấy đường về
山に短期滞在したあと、私たちは帰路についた
sau khi ở lại trên núi một thời gian, chúng tôi đã lên đường trở về .
Từ trái nghĩa của 帰路
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao