帰省 (n, vs)
きせい [QUY TỈNH]
◆ sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê
帰省列車
chuyến tàu về quê
帰省して家族とともに新年を祝う
về quê ăn Tết cùng gia đình
クリスマス休暇に帰省した
tôi đã về quê vào kì nghỉ Noel
年末帰省
về quê cuối năm
Từ đồng nghĩa của 帰省
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao