帰国 (n, vs)
きこく [QUY QUỐC]
◆ sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
彼は、数年前に海外から帰国した
anh ta đã trở về nước từ nước ngoài cách đây mấy năm
彼らを交代で帰国させる
cho họ thay phiên nhau về nước
健康上の理由による突然の帰国
về nước đột ngột do lý do sức khoẻ
帰国の歴史的な帰国
về nước mang tính lịch sử
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao