帰国する (vs)
きこくする [QUY QUỐC]
◆ về nước; về tổ quốc
一部のチームは、思ったよりずっと早く帰国することになった
một số đội đã về nước sớm hơn nhiều so với
すぐに帰国する
về nước ngay lập tức
〜するのに十分な蓄えを持って帰国する
tích trữ đủ tiền bạc của cải để làm gì rồi về nước
〜から一時帰国する
về nước tạm thời từ ~
今日帰国する(人)に手紙を託す
gửi lá thư cho người sẽ về nước hôm nay .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao