帰る
かえる [QUY]
◆ đi về
◆ về
彼はヨーロッパ旅行から帰ってばかりだ。
Anh ta vừa mới đi du lịch châu Âu về.
学校が終わると直ぐ家に帰ります。
Sau khi giờ học kết thúc, tôi đi thẳng về nhà.
Từ trái nghĩa của 帰る
Từ đồng nghĩa của 帰る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao