帰り (n)
かえり [QUY]
◆ sự trở về; sự về
下関へは電車で行ったが,帰りはバスを利用した。
Tôi đi Shimonoseki bằng tàu điện nhưng về bằng xe buýt.
野球部の生徒は帰りが遅い。
Những học sinh trong câu lạc bộ bóng chày thường hay về muộn.
お帰りは何時ですか。
Anh về lúc mấy giờ ? .
Từ trái nghĩa của 帰り
Từ đồng nghĩa của 帰り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao