帰す (v5s, vt)
かえす [QUY]
◆ cho về; trả về
父は釣り上げた魚を川に帰してやった。
Bố tôi đã thả con cá mới câu đường ở dưới sông.
先生はその生徒を激しく注意して帰した。
Thầy giáo sau khi cảnh cáo nghiêm khắc học sinh đã đuổi nó về.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao