帝王
ていおう [ĐẾ VƯƠNG]
◆ đế vương
◆ Vua; hoàng đế; bậc đế vương
太陽の帝王
vua của mặt trời
経済の帝王
vua về kinh tế
帝王切開で出産したことがある
đã từng phải mổ khi sinh con
帝王切開で産む
sinh con bằng phương pháp mổ .
Từ đồng nghĩa của 帝王
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao