帝王切開 (n, adj-no)
ていおうせっかい [ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI]
◆ sinh phải mổ
概して帝王切開で生まれた赤ちゃんの出生体重は低い
trung bình, những đứa trẻ được sinh bằng phương pháp mổ thường có trọng lượng nhỏ
帝王切開で生まれた
sinh con bằng phương pháp mổ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao