帝政 (n, adj-no)
ていせい [ĐẾ CHÁNH]
◆ chính quyền đế quốc
帝政下の経済的不均衡を是正する
khôi phục lại sự mất cân bằng nền kinh tế dưới chính quyền chủ nghĩa đế quốc
帝政ロシアの皇子の
Hoàng tử của chính quyền đế quốc Nga
帝政化する
đế quốc hoá
帝政下の経済的不均衡を是正する
khôi phục lại sự mất cân bằng nền kinh tế dưới chính quyền chủ nghĩa đế quốc
◆ đế chế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao