帝国 (n)
ていこく [ĐẾ QUỐC]
◆ đế quốc
かって強大であったスペイン帝国
chủ nghĩa đế quốc Tây Ban Nha đã từng có quyền lực mạnh
出版帝国
vương quốc xuất bản
広大な帝国
đế quốc/đế chế to lớn hùng mạnh .
Từ đồng nghĩa của 帝国
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao