帝国主義 (n, adj-no)
ていこくしゅぎ [ĐẾ QUỐC CHỦ NGHĨA]
◆ chủ nghĩa đế quốc
環境帝国主義
chủ nghĩa đế quốc môi trường
ヨーロッパ帝国主義
Chủ nghĩa đế quốc Châu Âu
帝国主義の国際政治
chính trị mang tính quốc tế của chủ nghĩa đế quốc
帝国主義の過去を振り払う
quên đi quá khứ của một thời đế quốc
◆ đế quốc chủ nghĩa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao