希望
きぼう [HI VỌNG]
◆ sở nguyện
◆ sự hy vọng; sự kỳ vọng; hy vọng; kỳ vọng; mong mỏi; nguyện vọng; khát khao
希望も何もあったものではない
tôi đã mất tất cả, mất cả niềm hy vọng.
世界中の科学者たちの希望
nguyện vọng của các nhà khoa học trên khắp thế giới
人間が生まれながらにして持つ希望
niềm khát khao đã có ngay khi con người vừa mới sinh ra
自由への希望
hy vọng được tự do
核実験禁止に対する強い希望
hy vọng mạnh mẽ vào việc cấm thử hạt nhân
〜の(代金の)支払方法に関する希望
nguyện vọng về hình thức thanh toán (tiền hàng)
◆ ý muốn .
Từ trái nghĩa của 希望
Từ đồng nghĩa của 希望
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao