市 (n)
いち [THỊ]
◆ phiên chợ; hội chợ
この町では日曜の朝ごとに青空市が立つ。
Thị trấn này có một phiên chợ ngoài trời vào mỗi sáng chủ nhật.
次の市は30日に開きます。
Phiên chợ tiếp theo được mở vào ngày 30.
Từ đồng nghĩa của 市
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao