市街 (n, adj-no)
しがい [THỊ NHAI]
◆ nội thành; phố xá; đô thị
市街を見て回るための最大限の柔軟性を申し出る
Tạo một khả năng linh động tối đa để khám phá thành phố
ここは世界で最も保存状態の良い中世の市街だ。
Đây là một trung tâm đô thị cổ được bảo tồn tốt nhất thế giới .
Từ đồng nghĩa của 市街
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao