差込む
さこむ
◆ (1) tới sự chèn; để đặt vào; tới sự xô đẩy bên trong; tới cái phích cắm bên trong;(2) để tỏa sáng bên trong; tới luồng bên trong;(3) để kẹp chặt một bột bánh (với một hắc ín ở trong) (bóng chày)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao