差別表現 (n)
さべつひょうげん [SOA BIỆT BIỂU HIỆN]
◆ phát biểu, mệnh đề, hoặc hình ảnh mà được lĩnh hội như việc hiện ra hoặc gợi ý sự phân biệt hoặc thành kiến chống lại một người hoặc nhóm (của) những người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao