差し支える (v1, vi)
さしつかえる [SOA CHI]
◆ gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
明日の仕事に差し支えるので早く帰る
cản trở đến công việc ngày mai nên về sớm .
Từ đồng nghĩa của 差し支える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao