巨視的 (adj-na, n)
きょしてき [CỰ THỊ ĐÍCH]
◆ vĩ mô; mang tính vĩ mô; to lớn
巨視的見解
giải pháp vĩ mô
巨視的経済政策
chính sách kinh tế vĩ mô
巨視的観点で
bằng quan điểm vĩ mô
巨視的経済モデル
mô hình kinh tế mang tính vĩ mô
〜の巨視的観察
quan sát vĩ mô của ~
〜を巨視的に見る
nhìn cái gì một cách vĩ mô
巨視的な物体
vật thể to lớn .
Từ trái nghĩa của 巨視的
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao