巨大 (adj-na, n)
きょだい [CỰ ĐẠI]
◆ khổng lồ; phi thường
巨大獣
loài thú khổng lồ
巨大風船
khí cầu khổng lồ
巨大軸索
sợi trục khổng lồ
巨大な軍隊
đội quân khổng lồ
巨大な波が浜に打ち上げた
con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển
◆ sự to lớn; sự khổng lồ; sự phi thường
その虫は巨大だった
con côn trùng đó thật là to lớn
都市の巨大さとペースの速さに彼はぼうぜんとした
anh ta há hốc mồm về sự to lớn (vĩ đại) và tốc độ chóng mặt của đô thị
巨大(社会)機構
kết cấu to lớn (công ty)
◆ sự vĩ đại; vĩ đại
〜がいかに巨大であるかを聞いて驚
ngạc nhiên khi nghe cái gì vĩ đại thế nào
◆ to lớn; lớn; rộng lớn
超巨大なもの
vật quá to lớn
_年に始まった移民の巨大なうねり
làn sóng người di cư bắt đầu lớn dần từ năm ~
木星のように巨大な
to lớn (rộng lớn, lớn) như sao Thổ
巨大で破壊的な津波を引き起こす
gây ra sóng triều to lớn và có sức phá hoại
巨大で多面的な影響
ảnh hưởng to lớn (rộng lớn, lớn) và nhiều mặt (đa phương diện)
◆ vĩ đại
巨大なダムを造る
làm con đập vĩ đại
巨大なカエデの木
những cây táo vĩ đại.
Từ trái nghĩa của 巨大
Từ đồng nghĩa của 巨大
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao