巨人 (n)
きょじん [CỰ NHÂN]
◆ người khổng lồ; người phi thường; đại gia; người cao lớn
巨人のような大男
người đàn ông to lớn như người khổng lồ
最後の巨人
người khổng lồ (đại gia) cuối cùng
建築界の巨人
đại gia trong giới kiến trúc
遺伝性巨人
người cao lớn có tính di truyền
ソフトウェアの巨人
đại gia về phần mềm .
Từ đồng nghĩa của 巨人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao