巨万 (n)
きょまん [CỰ VẠN]
◆ hàng triệu; vô số
一夜にして巨万の富を得る
được hưởng hàng triệu (vô số) của cải chỉ trong một đêm
巨万の富を築く
xây dựng (tạo) nên tài sản trị giá hàng triệu bạc
◆ hạnh phúc ngập tràn; hạnh phúc tràn trề; vô biên
思いがけない巨万の富を得る
được hưởng hạnh phúc tràn trề mà không bao giờ ngờ tới
一夜にして巨万の富を得る
được hưởng hàng triệu (vô số) của cải chỉ trong một đêm
巨万の富を得る
được hưởng hạnh phúc ngập tràn (vô biên) .
Từ đồng nghĩa của 巨万
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao