工芸品 (n)
こうげいひん [CÔNG VÂN PHẨM]
◆ Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
伝統的工芸品産業審議会
Ban thẩm định ngành thủ công mỹ nghệ truyền thống.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao