工科 (n)
こうか [CÔNG KHOA]
◆ khoa học kỹ thuật; bách khoa
ハノイ工科大学
trường đại học Bách khoa Hà Nội
新潟工科大学
đại học khoa học kỹ thuật (bách khoa) Nigata
カリフォルニア工科大学の物理学者
nhà vật lý học thuộc đại học khoa học kỹ thuật (bách khoa) Cal Tech
少年工科学校
trường khoa học kỹ thuật dành cho thiếu niên
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao