工科大学 (n)
こうかだいがく [CÔNG KHOA ĐẠI HỌC]
◆ đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
工科大学雑誌協会
hiệp hội tạp chí đại học kỹ thuật (đại học bách khoa)
イリノイ工科大学研究施設
thiết bị nghiên cứu của đại học kỹ thuật Illinois
◆ trường đại học bách khoa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao