工業廃水 (n)
こうぎょうはいすい [CÔNG NGHIỆP PHẾ THỦY]
◆ nước thải công nghiệp
工業廃水処理
xử lý nước thải công nghiệp
食品工業廃水
nước thải công nghiệp thực phẩm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao