工業地帯 (n)
こうぎょうちたい [CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI]
◆ khu công nghiệp
沿岸工業地帯
khu công nghiệp ven biển
寂れた工業地帯
khu công nghiệp tiêu điều
その工業地帯の開発を促進する
thúc đẩy phát triển khu công nghiệp đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao